epicurean nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
epicurean
/,epikjuə'ri:ən/
* tính từ
(thuộc) E-pi-cua
hưởng lạc ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) epicure)
* danh từ
người theo thuyết E-pi-cua
người hưởng lạc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
epicurean
of Epicurus or epicureanism
Epicurean philosophy
displaying luxury and furnishing gratification to the senses
an epicurean banquet
enjoyed a luxurious suite with a crystal chandelier and thick oriental rugs
Lucullus spent the remainder of his days in voluptuous magnificence
a chinchilla robe of sybaritic lavishness
Synonyms: luxurious, luxuriant, sybaritic, voluptuary, voluptuous
Similar:
epicure: a person devoted to refined sensuous enjoyment (especially good food and drink)
Synonyms: gourmet, gastronome, bon vivant, foodie
hedonic: devoted to pleasure
a hedonic thrill
lives of unending hedonistic delight
epicurean pleasures
Synonyms: hedonistic