gourmet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gourmet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gourmet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gourmet.
Từ điển Anh Việt
gourmet
/'guəmei/
* danh từ
người sành ăn, người sành rượu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gourmet
* kinh tế
tay sành ăn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gourmet
Similar:
epicure: a person devoted to refined sensuous enjoyment (especially good food and drink)
Synonyms: gastronome, bon vivant, epicurean, foodie