hedonic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hedonic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hedonic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hedonic.
Từ điển Anh Việt
hedonic
/hi:'dɔnik/
* tính từ
hưởng lạc
(thuộc) chủ nghĩa khoái lạc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hedonic
devoted to pleasure
a hedonic thrill
lives of unending hedonistic delight
epicurean pleasures
Synonyms: hedonistic, epicurean