hedonic price nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hedonic price nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hedonic price giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hedonic price.

Từ điển Anh Việt

  • Hedonic price

    (Econ) Giá ẩn.

    + Giá ẩn hay GIÁ BÓNG là tính chất của một hàng hoá. Một phần giá của loại hàng hoá đó có liên quan đến mỗi tính chất của nó và do vậy có thể đánh giá sự thay đổi về chất lượng.