hedonic price index nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hedonic price index nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hedonic price index giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hedonic price index.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hedonic price index

    * kinh tế

    chỉ số giá cả lạc quan