hedonic scoring system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hedonic scoring system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hedonic scoring system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hedonic scoring system.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hedonic scoring system
* kinh tế
thang điểm đánh giá cảm quan