sybaritic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sybaritic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sybaritic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sybaritic.

Từ điển Anh Việt

  • sybaritic

    /,sibə'ritik/

    * tính từ

    thích xa hoa hưởng lạc và uỷ mị

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sybaritic

    Similar:

    epicurean: displaying luxury and furnishing gratification to the senses

    an epicurean banquet

    enjoyed a luxurious suite with a crystal chandelier and thick oriental rugs

    Lucullus spent the remainder of his days in voluptuous magnificence

    a chinchilla robe of sybaritic lavishness

    Synonyms: luxurious, luxuriant, voluptuary, voluptuous