sybarite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sybarite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sybarite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sybarite.
Từ điển Anh Việt
sybarite
/'sibərait/
* tính từ
xa hoa uỷ mị
* danh từ
người xa hoa uỷ mị
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sybarite
Similar:
voluptuary: a person addicted to luxury and pleasures of the senses