riotous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
riotous
/'raiətəs/
* tính từ
ồn ào, om sòm, huyên náo; hay làm ồn, hay quấy phá ầm ĩ (người)
hỗn loạn, náo loạn
bừa bâi, phóng đãng
to lead a riotous life: sống một cuộc đời phóng đãng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
riotous
Similar:
exuberant: produced or growing in extreme abundance
their riotous blooming
Synonyms: lush, luxuriant, profuse
disruptive: characterized by unrest or disorder or insubordination
effects of the struggle will be violent and disruptive
riotous times
these troubled areas
the tumultuous years of his administration
a turbulent and unruly childhood
Synonyms: troubled, tumultuous, turbulent
debauched: unrestrained by convention or morality
Congreve draws a debauched aristocratic society
deplorably dissipated and degraded
riotous living
fast women
Synonyms: degenerate, degraded, dissipated, dissolute, libertine, profligate, fast