degraded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
degraded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm degraded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của degraded.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
degraded
Similar:
degrade: reduce the level of land, as by erosion
Antonyms: aggrade
take down: reduce in worth or character, usually verbally
She tends to put down younger women colleagues
His critics took him down after the lecture
Synonyms: degrade, disgrace, demean, put down
degrade: lower the grade of something; reduce its worth
Synonyms: cheapen
debauched: unrestrained by convention or morality
Congreve draws a debauched aristocratic society
deplorably dissipated and degraded
riotous living
fast women
Synonyms: degenerate, dissipated, dissolute, libertine, profligate, riotous, fast
debased: lowered in value
the dollar is low
a debased currency
Synonyms: devalued
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).