aggrade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aggrade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aggrade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aggrade.

Từ điển Anh Việt

  • aggrade

    * ngoại động từ

    làm cao lên

    silt has aggraded the riverbed: bùn làm lòng sông cao lên

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aggrade

    * kỹ thuật

    bồi

    bồi đắp

    xây dựng:

    san lấp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aggrade

    build up to a level by depositing sediment

    Antonyms: degrade