dissolute nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dissolute nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dissolute giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dissolute.
Từ điển Anh Việt
dissolute
/'disəlu:t/
* tính từ
chơi bời phóng đãng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dissolute
Similar:
debauched: unrestrained by convention or morality
Congreve draws a debauched aristocratic society
deplorably dissipated and degraded
riotous living
fast women
Synonyms: degenerate, degraded, dissipated, libertine, profligate, riotous, fast