dissolutely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dissolutely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dissolutely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dissolutely.
Từ điển Anh Việt
dissolutely
* phó từ
phóng đãng, trác táng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dissolutely
Similar:
profligately: in a dissolute way