profligately nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
profligately nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm profligately giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của profligately.
Từ điển Anh Việt
profligately
xem profligate
Từ điển Anh Anh - Wordnet
profligately
in a dissolute way
Synonyms: dissolutely