dissoluteness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dissoluteness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dissoluteness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dissoluteness.
Từ điển Anh Việt
dissoluteness
/'disəlu:tnis/
* danh từ
sự chơi bời phóng đãng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dissoluteness
indiscipline with regard to sensuous pleasures
Synonyms: incontinence, self-gratification