self-gratification nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
self-gratification nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-gratification giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-gratification.
Từ điển Anh Việt
self-gratification
* danh từ
sự tự làm thoả mãn mong muốn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
self-gratification
the act of satisfying your own desires and giving yourself pleasure
Synonyms: head trip
Similar:
dissoluteness: indiscipline with regard to sensuous pleasures
Synonyms: incontinence