libertine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
libertine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm libertine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của libertine.
Từ điển Anh Việt
libertine
/'libə:tain/
* danh từ
người phóng đâng, người truỵ lạc, người dâm đãng
(tôn giáo) người tự do tư tưởng
* tính từ
phóng đâng, truỵ lạc, dâm đãng
(tôn giáo) tự do tư tưởng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
libertine
a dissolute person; usually a man who is morally unrestrained
Similar:
debauched: unrestrained by convention or morality
Congreve draws a debauched aristocratic society
deplorably dissipated and degraded
riotous living
fast women
Synonyms: degenerate, degraded, dissipated, dissolute, profligate, riotous, fast