libertine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

libertine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm libertine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của libertine.

Từ điển Anh Việt

  • libertine

    /'libə:tain/

    * danh từ

    người phóng đâng, người truỵ lạc, người dâm đãng

    (tôn giáo) người tự do tư tưởng

    * tính từ

    phóng đâng, truỵ lạc, dâm đãng

    (tôn giáo) tự do tư tưởng

Từ điển Anh Anh - Wordnet