rounder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rounder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rounder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rounder.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rounder
a tool for rounding corners or edges
Similar:
libertine: a dissolute person; usually a man who is morally unrestrained
Synonyms: debauchee
round: having a circular shape
Synonyms: circular
Antonyms: square
orotund: (of sounds) full and rich
orotund tones
the rotund and reverberating phrase
pear-shaped vowels
Synonyms: rotund, round, pear-shaped
round: (mathematics) expressed to the nearest integer, ten, hundred, or thousand
in round numbers
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).