rounders nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rounders nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rounders giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rounders.

Từ điển Anh Việt

  • rounders

    /'raundəz/

    * danh từ số nhiều

    (thể dục,thể thao) môn runđơ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rounders

    an English ball game similar to baseball

    Similar:

    libertine: a dissolute person; usually a man who is morally unrestrained

    Synonyms: debauchee, rounder

    rounder: a tool for rounding corners or edges