degenerate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

degenerate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm degenerate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của degenerate.

Từ điển Anh Việt

  • degenerate

    /di'dʤenərit/

    * tính từ

    thoái hoá, suy đồi

    * danh từ

    (sinh vật học) giống thoái hoá (người, súc vật)

    * nội động từ

    thoái hoá

  • degenerate

    suy biến, làm suy biến

Từ điển Anh Anh - Wordnet