degenerate four-wave mixing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
degenerate four-wave mixing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm degenerate four-wave mixing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của degenerate four-wave mixing.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
degenerate four-wave mixing
* kỹ thuật
điện lạnh:
trộn bốn sóng suy biến
Từ liên quan
- degenerate
- degenerately
- degenerate gas
- degenerateness
- degenerate conic
- degenerate process
- degenerate quadric
- degenerate simplex
- degenerate electron
- degenerate interval
- degenerate quadratic
- degenerate electron gas
- degenerated bilinear form
- degenerated semiconductor
- degenerated square matrix
- degenerate four-wave mixing