degenerate quadratic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

degenerate quadratic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm degenerate quadratic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của degenerate quadratic.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • degenerate quadratic

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    quađric suy biến