degenerate process nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
degenerate process nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm degenerate process giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của degenerate process.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
degenerate process
* kỹ thuật
toán & tin:
quá trình suy biến
Từ liên quan
- degenerate
- degenerately
- degenerate gas
- degenerateness
- degenerate conic
- degenerate process
- degenerate quadric
- degenerate simplex
- degenerate electron
- degenerate interval
- degenerate quadratic
- degenerate electron gas
- degenerated bilinear form
- degenerated semiconductor
- degenerated square matrix
- degenerate four-wave mixing