degenerate process nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

degenerate process nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm degenerate process giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của degenerate process.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • degenerate process

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    quá trình suy biến