degenerate interval nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

degenerate interval nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm degenerate interval giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của degenerate interval.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • degenerate interval

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    khoảng suy biến