degraded minute nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

degraded minute nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm degraded minute giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của degraded minute.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • degraded minute

    * kỹ thuật

    phút xuống cấp

    điện lạnh:

    phút suy thoái