devalued nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
devalued nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm devalued giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của devalued.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
devalued
Similar:
devalue: remove the value from; deprive of its value
Synonyms: devaluate
devalue: lower the value or quality of
The tear devalues the painting
depreciate: lose in value
The dollar depreciated again
Synonyms: undervalue, devaluate, devalue
Antonyms: appreciate
debased: lowered in value
the dollar is low
a debased currency
Synonyms: degraded
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).