luxuriantly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
luxuriantly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm luxuriantly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của luxuriantly.
Từ điển Anh Việt
luxuriantly
* phó từ
sum suê, um tùm
phong phú, dồi dào
Từ điển Anh Anh - Wordnet
luxuriantly
in an abundant and luxuriant manner
whiskers grew luxuriantly from his ample jowls
in an elegantly luxuriant way
this suave, culture-loving and luxuriantly good-looking M.P.represents the car-workers of Coventry