lushy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lushy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lushy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lushy.

Từ điển Anh Việt

  • lushy

    /'lʌʃi/

    * danh từ

    tính dâm dật, tính dâm đãng, tính ham nhục dục, thú tính

    lòng tham, sự ham muốn, sự thèm khát

    lushy of gold: lòng tham vàng, lòng tham tiền bạc

    lushy of honours: sự thèm khát danh vọng