succulent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

succulent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm succulent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của succulent.

Từ điển Anh Việt

  • succulent

    /'sʌkjulənt/

    * tính từ

    ngon, bổ (thức ăn)

    hay, ý tứ dồi dào (văn)

    (thực vật học) tính chất mọng nước

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • succulent

    a plant adapted to arid conditions and characterized by fleshy water-storing tissues that act as water reservoirs

    Similar:

    lush: full of juice

    lush fruits

    succulent roast beef

    succulent plants with thick fleshy leaves