downpour nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
downpour nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm downpour giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của downpour.
Từ điển Anh Việt
downpour
/'daunpɔ:/
* danh từ
trận mưa như trút nước xuống
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
downpour
* kỹ thuật
mưa rào
mưa trút nước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
downpour
a heavy rain
Synonyms: cloudburst, deluge, waterspout, torrent, pelter, soaker