flood out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flood out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flood out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flood out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • flood out

    Similar:

    overwhelm: charge someone with too many tasks

    Synonyms: deluge

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).