floodhead nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
floodhead nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm floodhead giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của floodhead.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
floodhead
a wall of water rushing ahead of the flood
we were lucky to be safe when the floodheads hit
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).