flood rice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flood rice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flood rice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flood rice.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flood rice

    * kỹ thuật

    lúa ngoi

    lúa nổi