floodlight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

floodlight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm floodlight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của floodlight.

Từ điển Anh Việt

  • floodlight

    * danh từ

    ngọn đèn lớn có ánh sáng mạnh tạo ra một luồng sáng rộng, dùng để soi sáng các bãi thể thao, sân khấu nhà hát; đèn pha

    * ngoại động từ, thì quá khứ và động tính từ quá khứ là floodlit hoặc floodlighted

    rọi đèn pha, chiếu đèn pha

    the patrol-boat flood-lighted the riverside hamlets: tàu tuần tra rọi đèn pha vào các xóm ven sông

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • floodlight

    * kỹ thuật

    chiếu pha

    đèn chiếu sáng

    đèn pha

    đèn rọi

    điện:

    sự chiếu rọi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • floodlight

    illuminate with floodlights

    Similar:

    flood: light that is a source of artificial illumination having a broad beam; used in photography

    Synonyms: flood lamp, photoflood