photoflood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

photoflood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm photoflood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của photoflood.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • photoflood

    Similar:

    flood: light that is a source of artificial illumination having a broad beam; used in photography

    Synonyms: floodlight, flood lamp

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).