flood lamp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flood lamp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flood lamp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flood lamp.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
flood lamp
Similar:
flood: light that is a source of artificial illumination having a broad beam; used in photography
Synonyms: floodlight, photoflood
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- flood
- flooded
- flood in
- floodded
- flooding
- floodlit
- floodway
- flood bed
- flood dam
- flood out
- flood-lit
- floodable
- floodbank
- floodgate
- floodhead
- flood arch
- flood axis
- flood bank
- flood data
- flood fall
- flood fill
- flood flow
- flood gate
- flood lamp
- flood land
- flood mark
- flood peak
- flood pool
- flood rice
- flood rise
- flood tide
- flood wall
- flood ware
- flood wave
- flood zone
- flood-gate
- flood-mark
- flood-tide
- floodlight
- floodplain
- floodwater
- flood event
- flood flush
- flood gauge
- flood index
- flood level
- flood light
- flood plain
- flood power
- flood range