floodlit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
floodlit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm floodlit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của floodlit.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
floodlit
illuminated by means of floodlights
the floodlit courtyard
Synonyms: floodlighted
Similar:
floodlight: illuminate with floodlights
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).