flooding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flooding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flooding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flooding.

Từ điển Anh Việt

  • flooding

    * danh từ

    sự làm ngập lụt; sự úng lụt; nạn lụt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flooding

    * kỹ thuật

    làm ngập

    lũ lụt

    lụt

    ngập nước

    pha loãng

    rót tràn

    sự ngập nước

    sự tràn ngập

    tràn ngập

    hóa học & vật liệu:

    sự chảy tràn

    xây dựng:

    sự chìm ngập

    sự phủ qua

    cơ khí & công trình:

    sự ngộp xăng

    sự úng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • flooding

    Similar:

    implosion therapy: a technique used in behavior therapy; client is flooded with experiences of a particular kind until becoming either averse to them or numbed to them

    deluge: fill quickly beyond capacity; as with a liquid

    the basement was inundated after the storm

    The images flooded his mind

    Synonyms: flood, inundate, swamp

    flood: cover with liquid, usually water

    The swollen river flooded the village

    The broken vein had flooded blood in her eyes

    flood: supply with an excess of

    flood the market with tennis shoes

    Glut the country with cheap imports from the Orient

    Synonyms: oversupply, glut

    flood: become filled to overflowing

    Our basement flooded during the heavy rains