flood tide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flood tide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flood tide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flood tide.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flood tide

    * kỹ thuật

    độ cao nước lớn

    dòng triều lên

    nước lớn

    triều dâng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • flood tide

    the occurrence of incoming water (between a low tide and the following high tide)

    a tide in the affairs of men which, taken at the flood, leads on to fortune" -Shakespeare

    Synonyms: flood, rising tide

    Antonyms: ebbtide

    Similar:

    climax: the highest point of anything conceived of as growing or developing or unfolding

    the climax of the artist's career

    in the flood tide of his success