rising tide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rising tide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rising tide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rising tide.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rising tide
* kỹ thuật
độ cao nước lớn
nước lớn
thủy triều lên
triều dâng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rising tide
Similar:
flood tide: the occurrence of incoming water (between a low tide and the following high tide)
a tide in the affairs of men which, taken at the flood, leads on to fortune" -Shakespeare
Synonyms: flood
Antonyms: ebbtide
Từ liên quan
- rising
- rising apex
- rising arch
- rising gate
- rising hole
- rising main
- rising stem
- rising tide
- rising time
- rising trot
- rising anvil
- rising crane
- rising hinge
- rising power
- rising slope
- rising steel
- rising credit
- rising ground
- rising market
- rising prices
- rising stream
- rising bottoms
- rising pouring
- rising gradient
- rising of cream
- rising mud column
- rising of sea level
- rising spindle valve
- rising sun magnetron
- rising characteristic
- rising tide/neap tide
- rising out of synchronism
- rising-and-falling motion
- rising dimensioning sequence