rising prices nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rising prices nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rising prices giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rising prices.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rising prices

    Similar:

    inflation: a general and progressive increase in prices

    in inflation everything gets more valuable except money

    Antonyms: deflation

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).