deflation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deflation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deflation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deflation.
Từ điển Anh Việt
deflation
/di'fleiʃn/
* danh từ
sự tháo hơi ra, sự xẹp hơi
(tài chính) sự giải lạm phát
Deflation
(Econ) Giảm phát
+ Là sự giảm sút liên tục trong mức giá chung.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
deflation
* kinh tế
giảm giá
giảm phát
sự giảm giá
sự siết chặt lưu thông tiền tệ
* kỹ thuật
sự phong hóa
sự thổi mòn
ô tô:
sự nổ lốp
sự tháo hơi
sự xì
hóa học & vật liệu:
thổi mòn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
deflation
(geology) the erosion of soil as a consequence of sand and dust and loose rocks being removed by the wind
a constant deflation of the desert landscape
a contraction of economic activity resulting in a decline of prices
Antonyms: disinflation
the act of letting the air out of something
Antonyms: inflation