disinflation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disinflation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disinflation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disinflation.

Từ điển Anh Việt

  • disinflation

    /,disin'fleiʃn/

    * danh từ

    sự giải lạm phát

  • Disinflation

    (Econ) Quá trình giảm lạm phát.

    + Quá trình làm mất dần hay giảm LẠM PHÁT.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • disinflation

    * kinh tế

    giảm mức lạm phát

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • disinflation

    a reduction of prices intended to improve the balance of payments

    Antonyms: deflation