rising trot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rising trot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rising trot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rising trot.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rising trot
the rider rises from the saddle every second stride
Antonyms: sitting trot
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- rising
- rising apex
- rising arch
- rising gate
- rising hole
- rising main
- rising stem
- rising tide
- rising time
- rising trot
- rising anvil
- rising crane
- rising hinge
- rising power
- rising slope
- rising steel
- rising credit
- rising ground
- rising market
- rising prices
- rising stream
- rising bottoms
- rising pouring
- rising gradient
- rising of cream
- rising mud column
- rising of sea level
- rising spindle valve
- rising sun magnetron
- rising characteristic
- rising tide/neap tide
- rising out of synchronism
- rising-and-falling motion
- rising dimensioning sequence