rising tide/neap tide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rising tide/neap tide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rising tide/neap tide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rising tide/neap tide.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rising tide/neap tide
* kỹ thuật
xây dựng:
triều lên/triều xuống
Từ liên quan
- rising
- rising apex
- rising arch
- rising gate
- rising hole
- rising main
- rising stem
- rising tide
- rising time
- rising trot
- rising anvil
- rising crane
- rising hinge
- rising power
- rising slope
- rising steel
- rising credit
- rising ground
- rising market
- rising prices
- rising stream
- rising bottoms
- rising pouring
- rising gradient
- rising of cream
- rising mud column
- rising of sea level
- rising spindle valve
- rising sun magnetron
- rising characteristic
- rising tide/neap tide
- rising out of synchronism
- rising-and-falling motion
- rising dimensioning sequence