rising out of synchronism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rising out of synchronism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rising out of synchronism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rising out of synchronism.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rising out of synchronism

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    vượt đồng bộ