rising spindle valve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rising spindle valve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rising spindle valve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rising spindle valve.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rising spindle valve
* kỹ thuật
xây dựng:
van có trục kéo ra được
Từ liên quan
- rising
- rising apex
- rising arch
- rising gate
- rising hole
- rising main
- rising stem
- rising tide
- rising time
- rising trot
- rising anvil
- rising crane
- rising hinge
- rising power
- rising slope
- rising steel
- rising credit
- rising ground
- rising market
- rising prices
- rising stream
- rising bottoms
- rising pouring
- rising gradient
- rising of cream
- rising mud column
- rising of sea level
- rising spindle valve
- rising sun magnetron
- rising characteristic
- rising tide/neap tide
- rising out of synchronism
- rising-and-falling motion
- rising dimensioning sequence