rising slope nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rising slope nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rising slope giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rising slope.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rising slope

    Similar:

    upgrade: the property possessed by a slope or surface that rises

    Synonyms: rise

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).