rising main nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rising main nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rising main giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rising main.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rising main

    * kỹ thuật

    ống đứng

    điện:

    đường cáp điện dọc

    đường cáp điện đứng

    đường điện thẳng đứng

    ống cáp dọc

    ống cáp thẳng đứng (cho nhiều tầng nhà)

    điện lạnh:

    đường dây trục đặt đứng

    xây dựng:

    ống xả nước đứng