flood index nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flood index nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flood index giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flood index.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
flood index
* kỹ thuật
chỉ số lũ
Từ liên quan
- flood
- flooded
- flood in
- floodded
- flooding
- floodlit
- floodway
- flood bed
- flood dam
- flood out
- flood-lit
- floodable
- floodbank
- floodgate
- floodhead
- flood arch
- flood axis
- flood bank
- flood data
- flood fall
- flood fill
- flood flow
- flood gate
- flood lamp
- flood land
- flood mark
- flood peak
- flood pool
- flood rice
- flood rise
- flood tide
- flood wall
- flood ware
- flood wave
- flood zone
- flood-gate
- flood-mark
- flood-tide
- floodlight
- floodplain
- floodwater
- flood event
- flood flush
- flood gauge
- flood index
- flood level
- flood light
- flood plain
- flood power
- flood range